Phí local charges là gì, tổng hợp các loại phí và phụ phí

(GMT+7)
View : 154

Phí local charges là gì, tổng hợp các loại phí và phụ phí thường gặp nhất là gì. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây của chuyên mục tài chính

Phí local charges là gì

Phí local charges” là một thuật ngữ tiếng Anh, trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa. Đây là các chi phí phát sinh liên quan đến việc xử lý và vận chuyển hàng hóa tại địa phương (local) từ điểm xuất phát đến điểm đích.

Phí local charges là gì
Phí local charges là gì

Cụ thể, phí local charges bao gồm các chi phí sau:

  • Phí xử lý tại cảng: Chi phí cho quá trình xử lý hàng hóa tại cảng xuất phát hoặc cảng đích.
  • Phí vận chuyển nội địa: Chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng đến địa điểm cuối cùng hoặc từ điểm xuất phát đến cảng.
  • Phí bảo hiểm nếu có: Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển địa phương.
  • Phí lưu kho tại cảng hoặc điểm cuối cùng: Chi phí nếu hàng hóa cần được lưu trữ tại cảng hoặc điểm đến trước khi được giao.
  • Phí xử lý hải quan nếu cần: Nếu có thủ tục hải quan cần được thực hiện, phí này sẽ được tính vào.

Những phí này thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa, khoảng cách vận chuyển, các dịch vụ cụ thể được cung cấp và điều kiện hợp đồng giữa các bên liên quan trong quá trình vận chuyển.

Tổng hợp các loại phí thường gặp

Hiện nay, các phí local charges bao gồm nhiều loại phí khác nhau, chi tiết như sau:

Phí Terminal Handling Charge (Phí THC):

  • Mục đích: Phụ phí xếp dỡ tại cảng.
  • Thực hiện: Được thu trên mỗi container nhằm bù đắp chi phí cho các hoạt động như xếp dỡ và tập kết container tại cảng.

Phí Handling (Phí Xử Lý):

  • Mục đích: Chi phí do bên giao nhận (Forwarder) đặt ra để chi trả cho các dịch vụ liên quan đến giao nhận hàng hóa, như khai báo hải quan và phát hành vận đơn.

Phí Delivery Order (Phí Lệnh Giao Hàng – D/O fee):

  • Mục đích: Phí được thu tại cảng đến để chi trả cho việc phát hành lệnh giao hàng, cần thiết khi nhận hàng từ cảng.

Phí AMS và Phí ENS:

  • AMS (Advanced Manifest System fee): Phí khai báo hải quan cho hàng đi Mỹ.
  • ENS (Entry Summary Declaration fee): Phí khai báo hải quan cho hàng đi Châu Âu.

Phí B/L (Bill of Lading fee), Phí AWB (Airway Bill fee), Phí Chứng Từ (Documentation fee):

  • Mục đích: Phí phát hành các văn bản chứng từ như Bill of Lading hoặc Airway Bill cho hàng xuất khẩu.

Phí CFS (Container Freight Station fee):

  • Mục đích: Phí khi dỡ hàng hóa từ container vào kho hoặc ngược lại, thường áp dụng cho lô hàng lẻ.

Phí Chỉnh Sửa B/L (Amendment fee):

  • Mục đích: Phí áp dụng khi có sự chỉnh sửa cần thiết trên Bill of Lading sau khi đã phát hành.

Phí Chạy Điện (áp dụng cho hàng lạnh):

  • Mục đích: Chi phí cần chi trả để cung cấp điện cho container lạnh giữ nhiệt độ cho hàng lạnh.

Phí Vệ Sinh Container (Cleaning container fee):

  • Mục đích: Chi phí làm vệ sinh vỏ container rỗng sau khi container được trả về và sử dụng.

Phí Lưu Container (Detention/Demurrage/Storage):

  • Mục đích: Chi phí phải trả khi giữ container quá thời hạn được quy định tại bãi cảng hoặc kho riêng của khách hàng.

Các phí này thường phụ thuộc vào loại hàng, hướng vận chuyển, và các điều kiện hợp đồng cụ thể.

Các loại phụ phí Local Charges phổ biến

Các loại phụ phí Local Charges phổ biến
Các loại phụ phí Local Charges phổ biến

Ngoài các loại phí Local Charges, còn nhiều phụ phí khác cần được lưu ý, bao gồm:

Phí BAF (Bunker Adjustment Factor):

  • Mục đích: Phụ phí biến động giá nhiên liệu, thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí do sự biến động của giá nhiên liệu. Đôi khi được gọi là FAF (Fuel Adjustment Factor).

Phí BAB (Bulker Adjustment Factor):

  • Mục đích: Phụ phí xăng dầu áp dụng cho tuyến Châu Âu.

Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge):

  • Mục đích: Phụ phí xăng dầu khẩn cấp, áp dụng cho tuyến Châu Á.

Phí PSS (Peak Season Surcharge):

  • Mục đích: Phụ phí mùa cao điểm, thường áp dụng trong mùa từ tháng tám đến tháng mười khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng mạnh, đặc biệt là để chuẩn bị cho mùa Giáng sinh và Ngày lễ tạ ơn tại thị trường Mỹ và châu Âu.

Phí CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”:

  • Mục đích: Phụ phí mất cân đối vỏ container, chi phí này xuất phát từ việc điều chuyển một lượng lớn container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu, và được thu từ chủ hàng để bù đắp.

Phí GRI (General Rate Increase):

  • Mục đích: Phụ phí của cước vận chuyển, thường xuất hiện vào mùa hàng cao điểm, đây là một tăng giá tổng quát của cước vận chuyển.

Những phụ phí này đều phản ánh những chi phí phát sinh và điều chỉnh do các yếu tố khác nhau như biến động giá nhiên liệu, mùa cao điểm, và tình trạng cân đối vỏ container.

Xem thêm: Phí cic là phí gì, bên mua hay bên bán sẽ phải chịu phí này

Xem thêm: Nạp tiền vào remitano hoặc rút tiền Việt về tài khoản ngân hàng

Trên đây là những thông tin chia sẻ phí local charges là gì và toàn bộ những thông tin liên quan. Rất hy vọng thông tin bài viết đã mang tới cho bạn nhiều thông tin bổ ích.

TIN LIÊN QUAN
43
Phí cic là phí gì, bên mua hay bên bán sẽ phải chịu phí này

Phí cic là phí gì, bên mua hay bên bán sẽ phải chịu phí này. Khi nào thì phải tính phí này, cách tính phí này áp dụng theo công thức nào

Surcharge là phí gì, những hình thức phụ phí phổ biến hiện nay

Surcharge là phí gì, những hình thức phụ phí phổ biến hiện nay. Có điều gì cần lưu ý cho những hình thức phú phí này. Cùng tìm hiểu

Charge off là gì, cách thức hoạt động và lưu ý

Charge off là gì, cách thức hoạt động và những lưu ý cần ghi nhớ. Ý nghĩa của khoanh nợ trong lĩnh vực tài chính như thế nào

Write off là gì trong lĩnh vực tài chính ngân hàng

Write off là gì trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nói đúng hơn đây là khái niệm thường gặp trong lĩnh vực kế toán. Cùng tìm hiểu

Khoanh nợ thuế là gì, định nghĩa ý nghĩa và cách thực hiện

Khoanh nợ thuế là gì, định nghĩa ý nghĩa và cách thực hiện, trong trường hợp nào được phép khoanh nợ thuế. Cùng tìm hiểu

back-to-top